Bài tập số 1:
Công ty A như sau:
Doanh thu:
Doanh thu từ bán hàng/sản phẩm: 100,000 đơn vị tiền
Thu nhập từ dịch vụ khác: 20,000 đơn vị tiền
Chi phí:
Chi phí vật liệu, cung cấp: 30,000 đơn vị tiền
Chi phí nhân công: 25,000 đơn vị tiền
Chi phí quản lý và hoạt động: 15,000 đơn vị tiền
Chi phí bán hàng và tiếp thị: 10,000 đơn vị tiền
Chi phí khác: 5,000 đơn vị tiền
Chi phí khác:
Chi phí tài chính: 8,000 đơn vị tiền
Chi phí thuế: 12,000 đơn vị tiền
Lời giải:
Báo cáo kết quả kinh doanh (Income Statement):
Doanh thu:
Doanh thu từ bán hàng/sản phẩm: 100,000 đơn vị tiền
Thu nhập từ dịch vụ khác: 20,000 đơn vị tiền
Tổng doanh thu = 100,000 + 20,000 = 120,000 đơn vị tiền
Chi phí:
Chi phí vật liệu, cung cấp: 30,000 đơn vị tiền
Chi phí nhân công: 25,000 đơn vị tiền
Chi phí quản lý và hoạt động: 15,000 đơn vị tiền
Chi phí bán hàng và tiếp thị: 10,000 đơn vị tiền
Chi phí khác: 5,000 đơn vị tiền
Tổng chi phí = 30,000 + 25,000 + 15,000 + 10,000 + 5,000 = 85,000 đơn vị tiền
Lợi nhuận gộp:
Lợi nhuận gộp = Tổng doanh thu – Tổng chi phí = 120,000 – 85,000 = 35,000 đơn vị tiền
Chi phí khác:
Chi phí tài chính: 8,000 đơn vị tiền
Chi phí thuế: 12,000 đơn vị tiền
Tổng chi phí khác = 8,000 + 12,000 = 20,000 đơn vị tiền
Lợi nhuận hoạt động:
Lợi nhuận hoạt động = Lợi nhuận gộp – Tổng chi phí khác = 35,000 – 20,000 = 15,000 đơn vị tiền
Lợi nhuận sau thuế:
Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận hoạt động – Chi phí thuế = 15,000 – 12,000 = 3,000 đơn vị tiền
Bảng cân đối kế toán
Tài sản |
Số liệu (đơn vị tiền) |
Nguồn vốn và Nợ |
Số liệu (đơn vị tiền) |
Tài sản cố định |
150,000 |
Vốn chủ sở hữu |
100,000 |
Tài sản lưu động |
80,000 |
Nợ dài hạn |
50,000 |
Tài sản ngắn hạn |
70,000 |
Nợ ngắn hạn |
80,000 |
Tổng tài sản |
300,000 |
Tổng vốn và nợ |
230,000 |
Trong bảng cân đối kế toán trên:
Tài sản: Gồm các loại tài sản như tài sản cố định, tài sản lưu động và tài sản ngắn hạn.
Nguồn vốn và Nợ: Bao gồm vốn chủ sở hữu, nợ dài hạn và nợ ngắn hạn.
Tổng tài sản: Tổng giá trị của tất cả các loại tài sản.
Tổng vốn và nợ: Tổng giá trị của vốn và nợ của doanh nghiệp.
Bài tập số 2:
Công ty ABC trong năm 2024:
Doanh thu:
Doanh thu từ bán hàng/sản phẩm: 250,000 đơn vị tiền
Thu nhập từ dịch vụ khác: 50,000 đơn vị tiền
Chi phí:
Chi phí vật liệu, cung cấp: 70,000 đơn vị tiền
Chi phí nhân công: 50,000 đơn vị tiền
Chi phí quản lý và hoạt động: 30,000 đơn vị tiền
Chi phí bán hàng và tiếp thị: 20,000 đơn vị tiền
Chi phí khác: 10,000 đơn vị tiền
Chi phí khác:
Chi phí tài chính: 15,000 đơn vị tiền
Chi phí thuế: 25,000 đơn vị tiền
Yêu cầu:
Hãy lập báo cáo kết quả kinh doanh cho Công ty ABC dựa trên thông tin trên.
Lời giải:
Doanh thu:
Doanh thu từ bán hàng/sản phẩm: 250,000 đơn vị tiền
Thu nhập từ dịch vụ khác: 50,000 đơn vị tiền
Tổng doanh thu = 250,000 + 50,000 = 300,000 đơn vị tiền
Chi phí:
Chi phí vật liệu, cung cấp: 70,000 đơn vị tiền
Chi phí nhân công: 50,000 đơn vị tiền
Chi phí quản lý và hoạt động: 30,000 đơn vị tiền
Chi phí bán hàng và tiếp thị: 20,000 đơn vị tiền
Chi phí khác: 10,000 đơn vị tiền
Tổng chi phí = 70,000 + 50,000 + 30,000 + 20,000 + 10,000 = 180,000 đơn vị tiền
Lợi nhuận gộp:
Lợi nhuận gộp = Tổng doanh thu – Tổng chi phí = 300,000 – 180,000 = 120,000 đơn vị tiền
Chi phí khác:
Chi phí tài chính: 15,000 đơn vị tiền
Chi phí thuế: 25,000 đơn vị tiền
Tổng chi phí khác = 15,000 + 25,000 = 40,000 đơn vị tiền
Lợi nhuận hoạt động:
Lợi nhuận hoạt động = Lợi nhuận gộp – Tổng chi phí khác = 120,000 – 40,000 = 80,000 đơn vị tiền
Lợi nhuận sau thuế:
Giả sử thuế thu nhập doanh nghiệp là 20% của lợi nhuận hoạt động.
Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận hoạt động – Thuế = 80,000 – (0.2 * 80,000) = 80,000 – 16,000 = 64,000 đơn vị tiền
Bảng cân đối kế toán
Tài sản |
Số liệu (đơn vị tiền) |
Nguồn vốn và Nợ |
Số liệu (đơn vị tiền) |
Tài sản cố định |
200,000 |
Vốn chủ sở hữu |
150,000 |
Tài sản lưu động |
100,000 |
Nợ dài hạn |
50,000 |
Tài sản ngắn hạn |
80,000 |
Nợ ngắn hạn |
100,000 |
Tổng tài sản |
380,000 |
Tổng vốn và nợ |
300,000 |
Trong bảng cân đối kế toán trên:
Tài sản: Gồm các loại tài sản như tài sản cố định, tài sản lưu động và tài sản ngắn hạn.
Nguồn vốn và Nợ: Bao gồm vốn chủ sở hữu, nợ dài hạn và nợ ngắn hạn.
Tổng tài sản: Tổng giá trị của tất cả các loại tài sản.
Tổng vốn và nợ: Tổng giá trị của vốn và nợ của doanh nghiệp.